Hướng dẫn chọn tuổi kết hôn nam sinh năm 1995 (Ất Hợi)
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1995 | Năm : Ất Hợi Mệnh : Sơn Đầu Hỏa Cung : Khôn Niên mệnh năm sinh: Thổ |
Xem tuổi kết hôn là một trong những công việc cực kỳ quan trọng khi các bạn có ý định tiến tới kết hôn với bạn đời của mình. Tử Vi Khoa Học sẽ cho bạn biết sự xung hợp giữ các tuổi, kết hôn với tuổi nào thì sẽ có cuộc sống hạnh phúc, kết hôn với tuổi nào thì sẽ gặp đại kỵ từ đó để các bạn xem xét tuổi và bạn đời của bạn.
Tử Vi Khoa Học sẽ tổng hợp lại sự xung hợp giữa các tuổi thông qua các tiêu chí: Mệnh, Thiên can, Địa Chi, Cung mệnh (bát trạch nhân duyên) và Thiên mệnh năm sinh đưa ra kết luận để bạn chọn tuổi kết hôn hợp với mình.
Hướng dẫn chọn tuổi kết hôn
– Bạn chọn năm sinh bạn (Âm lịch)
– Bạn chọn giới tính bạn
– Nhấn Xem tuổi kết hôn để xem tuổi nào hợp với bạn nhất ?.
♦ Những Linh Vật, nhất là Linh Vật Phong Thủy sẽ giúp cho sức khỏe cũng như công việc của bạn được tốt hơn, ngại gì không thử tham khảo tại Thế Giới Linh Vật của Thegioiphongthuy.com?
Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.
(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại)
Điểm càng cao càng tốt
Kết quả xem hợp tuổi kết hôn
Những tuổi nữ (màu xanh) hợp với bạn: | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Năm sinh nữ | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
1980 | Sơn Đầu Hỏa – Thạch Lựu Mộc => Tương sinh | Ất – Canh => Tương sinh | Hợi – Thân => Lục hại | Khôn – Tốn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 4 |
1981 | Sơn Đầu Hỏa – Thạch Lựu Mộc => Tương sinh | Ất – Tân => Bình | Hợi – Dậu => Bình | Khôn – Cấn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1982 | Sơn Đầu Hỏa – Đại Hải Thủy => Tương khắc | Ất – Nhâm => Bình | Hợi – Tuất => Bình | Khôn – Càn => Diên niên (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 6 |
1983 | Sơn Đầu Hỏa – Đại Hải Thủy => Tương khắc | Ất – Quý => Bình | Hợi – Hợi => Tam hình | Khôn – Đoài => Thiên y (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 5 |
1984 | Sơn Đầu Hỏa – Hải Trung Kim => Tương khắc | Ất – Giáp => Bình | Hợi – Tý => Bình | Khôn – Cấn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1985 | Sơn Đầu Hỏa – Hải Trung Kim => Tương khắc | Ất – Ất => Bình | Hợi – Sửu => Bình | Khôn – Ly => Lục sát (không tốt) | Thổ – Hỏa => Tương sinh | 4 |
1986 | Sơn Đầu Hỏa – Lộ Trung Hỏa => Bình | Ất – Bính => Bình | Hợi – Dần => Lục hợp | Khôn – Khảm => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ – Thủy => Tương khắc | 4 |
1987 | Sơn Đầu Hỏa – Lộ Trung Hỏa => Bình | Ất – Đinh => Bình | Hợi – Mão => Tam hợp | Khôn – Khôn => Phục vị (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1988 | Sơn Đầu Hỏa – Đại Lâm Mộc => Tương sinh | Ất – Mậu => Bình | Hợi – Thìn => Bình | Khôn – Chấn => Hoạ hại (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 4 |
1989 | Sơn Đầu Hỏa – Đại Lâm Mộc => Tương sinh | Ất – Kỷ => Tương khắc | Hợi – Tỵ => Lục xung | Khôn – Tốn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 2 |
1990 | Sơn Đầu Hỏa – Lộ Bàng Thổ => Tương sinh | Ất – Canh => Tương sinh | Hợi – Ngọ => Bình | Khôn – Cấn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 8 |
1991 | Sơn Đầu Hỏa – Lộ Bàng Thổ => Tương sinh | Ất – Tân => Bình | Hợi – Mùi => Tam hợp | Khôn – Càn => Diên niên (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 9 |
1992 | Sơn Đầu Hỏa – Kiếm Phong Kim => Tương khắc | Ất – Nhâm => Bình | Hợi – Thân => Lục hại | Khôn – Đoài => Thiên y (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 5 |
1993 | Sơn Đầu Hỏa – Kiếm Phong Kim => Tương khắc | Ất – Quý => Bình | Hợi – Dậu => Bình | Khôn – Cấn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1994 | Sơn Đầu Hỏa – Sơn Đầu Hỏa => Bình | Ất – Giáp => Bình | Hợi – Tuất => Bình | Khôn – Ly => Lục sát (không tốt) | Thổ – Hỏa => Tương sinh | 5 |
1995 | Sơn Đầu Hỏa – Sơn Đầu Hỏa => Bình | Ất – Ất => Bình | Hợi – Hợi => Tam hình | Khôn – Khảm => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ – Thủy => Tương khắc | 2 |
1996 | Sơn Đầu Hỏa – Giang Hạ Thủy => Tương khắc | Ất – Bính => Bình | Hợi – Tý => Bình | Khôn – Khôn => Phục vị (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1997 | Sơn Đầu Hỏa – Giang Hạ Thủy => Tương khắc | Ất – Đinh => Bình | Hợi – Sửu => Bình | Khôn – Chấn => Hoạ hại (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 2 |
1998 | Sơn Đầu Hỏa – Thành Đầu Thổ => Tương sinh | Ất – Mậu => Bình | Hợi – Dần => Lục hợp | Khôn – Tốn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 5 |
1999 | Sơn Đầu Hỏa – Thành Đầu Thổ => Tương sinh | Ất – Kỷ => Tương khắc | Hợi – Mão => Tam hợp | Khôn – Cấn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
2000 | Sơn Đầu Hỏa – Bạch Lạp Kim => Tương khắc | Ất – Canh => Tương sinh | Hợi – Thìn => Bình | Khôn – Càn => Diên niên (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 7 |
2001 | Sơn Đầu Hỏa – Bạch Lạp Kim => Tương khắc | Ất – Tân => Bình | Hợi – Tỵ => Lục xung | Khôn – Đoài => Thiên y (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 5 |
2002 | Sơn Đầu Hỏa – Dương Liễu Mộc => Tương sinh | Ất – Nhâm => Bình | Hợi – Ngọ => Bình | Khôn – Cấn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
2003 | Sơn Đầu Hỏa – Dương Liễu Mộc => Tương sinh | Ất – Quý => Bình | Hợi – Mùi => Tam hợp | Khôn – Ly => Lục sát (không tốt) | Thổ – Hỏa => Tương sinh | 7 |
2004 | Sơn Đầu Hỏa – Tuyền Trung Thủy => Tương khắc | Ất – Giáp => Bình | Hợi – Thân => Lục hại | Khôn – Khảm => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ – Thủy => Tương khắc | 1 |
2005 | Sơn Đầu Hỏa – Tuyền Trung Thủy => Tương khắc | Ất – Ất => Bình | Hợi – Dậu => Bình | Khôn – Khôn => Phục vị (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
2006 | Sơn Đầu Hỏa – Ốc Thượng Thổ => Tương sinh | Ất – Bính => Bình | Hợi – Tuất => Bình | Khôn – Chấn => Hoạ hại (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 4 |
2007 | Sơn Đầu Hỏa – Ốc Thượng Thổ => Tương sinh | Ất – Đinh => Bình | Hợi – Hợi => Tam hình | Khôn – Tốn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 3 |
2008 | Sơn Đầu Hỏa – Tích Lịch Hỏa => Bình | Ất – Mậu => Bình | Hợi – Tý => Bình | Khôn – Cấn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
2009 | Sơn Đầu Hỏa – Tích Lịch Hỏa => Bình | Ất – Kỷ => Tương khắc | Hợi – Sửu => Bình | Khôn – Càn => Diên niên (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 6 |
2010 | Sơn Đầu Hỏa – Tùng Bách Mộc => Tương sinh | Ất – Canh => Tương sinh | Hợi – Dần => Lục hợp | Khôn – Đoài => Thiên y (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 10 |
♦ Trong trường hợp muốn tìm hiểu hình ảnh, thông tin về Phong Thủy Linh Vật, bạn có thể truy cập The Gioi Linh Vat để tìm hiểu thêm.
Truy cập để xem nhiều hơn tại TheGioiPhongTthuy.com – Chuỗi Siêu Thị Đồ Phong Thủy Cao Cấp Giá Sỉ !!!
Hotline: 0923.166.166 (HCM) / 0925.166.166 (Đà Nẵng) / 0926.166.166 (HN)